Tiếng Anh là một trong những công cụ giúp con bạn đi đến thành công trong cuộc sống. Để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cũng như đánh giá được năng lực của trẻ, các chứng chỉ tiếng Anh ngày một nhiều. Trong đó, phổ biến nhất là chứng chỉ Cambridge English, sau đây là những điều cần biết về từ vựng ôn thi Starters dành cho kỳ thi Cambridge Starters.
1. Về chứng chỉ Starters
Chứng chỉ Pre A1 Starters của Cambridge là bài kiểm tra đầu tiên nằm trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học (6-7 tuổi). Mục tiêu chính của kỳ thi Cambridge English Starters này là tạo sự ham thích học tiếng Anh ở trẻ, khiến việc học tiếng Anh trở nên thú vị, vui vẻ; đồng thời tạo dựng cho trẻ một nền tảng tiếng Anh vững chắc thông qua cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bài thi xoay quanh các chủ đề quen thuộc, giúp trẻ dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế hàng ngày.

Để giúp cho quá trình ôn thi của các bé hiệu quả hơn NEC Edu sẽ liệt kê những từ vựng thi Starters thường gặp trong bài thi cấp độ Starters.
2. Danh sách từ vựng ôn thi starters theo chủ đề
2.1. Names (tên riêng)
Alex Alice Anna Ben Bill Dan |
Grace Hugo Jill Kim Lucy May |
Nick Pat Sam Sue Tom |
2.2. Numbers (số đếm)
one
two three four five six seven eight nine ten |
eleven
twelve thirteen fourteen fifteen sixteen seventeen eighteen nineteen twenty |
twenty one
twenty two … thirty forty fifty sixty seventy eighty ninety one hundred |
2.3. Colors (màu sắc)
blue
pink purple red |
white
brown green orange |
yellow
grey black |
2.4. My body (bộ phận cơ thể)
face
eyes nose head hand leg |
body
shoulder tail back ears hair |
mouth
teeth foot/feet arm neck |
2.5. Animals (động vật)
bird chicken cow crocodile dog duck elephant |
frog giraffe goat hippo horse lizard monkey |
mouse/mice sheep snake spider tiger |
2.6. Family (gia đình)
mother = mummy= mum
grandfather = grandpa grandmother = grandma father = daddy = dad grandparents parents |
daughter
brother sister son cousin baby |
grandson
granddaughter man / men child / children woman / women |
2.7. School (trường học)
book
eraser = rubber pencil desk picture bag bookcase pen teacher notebook |
ruler
computer wall door answer at home letter chair table board |
school
cupboard pupil classroom clock window question write read number |
2.8. Food (thức ăn)
burger
fries chicken ice-cream food rice carrot onion lemonade grape pear orange pineapple watermelon |
fish
tomato / tomatoes bread egg meat potato / potatoes pea / peas bean fruit lemon mango apple banana milk |
coconut
orange juice water orange juice tea coffee apple juice soda cake birthday cake candle vegetables sandwich |
2.9. Position (vị trí)
in
on on the wall |
under
next to on the floor |
between
behind in the sky in front of |
2.10. Toy (đồ chơi)
dol
ball kite |
computer
toy robot |
balloon
flower |
2.11. Từ vựng ôn thi Starters: Action (hành động)
run
walk sleep swim fishing play watch TV play the guitar |
play the piano
read a book eat drink ride a bike cook make a cake play games |
sit
sing fly jump dance go |
Đây là những từ vựng luyện thi starters mà NEC Edu đã liệt kê theo từng chủ đề, để đạt được điểm tối đa trong kỳ thi Starters này các bé cần trau dồi đầy đủ 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết và từ vựng ôn thi Starters là một trong những yếu tố quan trọng. Ngoài ra trung tâm tiếng Anh thiếu nhi NEC Edu còn tạo cơ hội cho các bé ôn luyện chứng chỉ này cùng với đội ngũ giáo viên kinh nghiệm, nhiệt huyết cũng như bộ phận tư vấn tận tình sẽ giúp đỡ các bé hết sức để đạt được kết quả như mong muốn. Hy vọng các bé sẽ vượt qua kỳ thi này một cách dễ dàng. Chúc các bé thành công!