Ở những quốc gia mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ, các bậc cha mẹ đều có mong muốn dạy bé nói tiếng anh ngay từ giai đoạn đầu vì tầm quan trọng của nó trong học tập và mọi lĩnh vực khác của cuộc sống. Nhưng lại không biết làm thế nào và bắt đầu từ đâu.
Mục lục
Trẻ em nên bắt đầu học tiếng Anh ở độ tuổi nào?
Ngày nay, hầu như mọi người đều nhận ra tầm quan trọng của việc thông thạo tiếng Anh. Từ lâu, ngôn ngữ này đã không còn là ngôn ngữ của ngoại giao, kinh tế và văn hóa thế giới mà đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người trên thế giới này. Hầu hết phụ huynh đều quan tâm đến tương lai và nhận thức của con mình và luôn muốn tạo điều kiện dạy bé nói tiếng anh theo một chương trình đào tạo tiếng Anh tốt nhất.
Và đây là thắc mắc của các bậc phụ huynh khi quyết định đến việc học tiếng Anh của con em mình. “Trẻ em nên bắt đầu học tiếng Anh ở độ tuổi nào?”
Sự thật là không có một độ tuổi nhất định nào mà trẻ bắt đầu học tiếng Anh, vì mỗi đứa trẻ là một con người riêng biệt và có cá tính riêng. Các ý kiến và chuyên gia về giới hạn độ tuổi tối ưu mà trẻ em nên bắt đầu học ngoại ngữ cũng khác nhau. Theo một số giáo viên, trẻ nên bắt đầu học tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ, theo những người khác – 3 tuổi là độ tuổi chính xác, và theo những người khác – thời điểm tốt nhất để dạy bé học nói tiếng anh là từ 5 đến 7 tuổi.
Lý do ba mẹ nên dạy bé nói tiếng Anh từ sớm
Nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra rằng não bộ của những trẻ em song ngữ (nói từ 2 ngôn ngữ trở lên) đóng vai trò đáng kể trong việc thúc đẩy sự phát triển nhận thức. Người ta nhận thấy rằng não của trẻ em song ngữ và đa ngôn ngữ hoạt động khác so với não của trẻ em nói một ngôn ngữ, và những khác biệt này mang lại nhiều lợi thế cho những đứa trẻ nói nhiều hơn một ngôn ngữ.
Tăng cường sức mạnh não bộ
Não của trẻ em song ngữ và đa ngôn ngữ phát triển dày đặc hơn. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra khi phân tích mật độ não của những người song ngữ rằng những người nói song ngữ có chất xám dày đặc hơn so với những người tham gia nghiên cứu chỉ nói đơn ngữ.
Phát triển tối đa “thính giác” đối với ngôn ngữ
Dạy bé học nói tiếng anh và cho trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ hoặc ngôn ngữ thứ hai ngay từ khi còn nhỏ sẽ giúp trẻ phát triển “thính giác” đối với ngôn ngữ và đạt được khả năng phát âm và lưu loát hơn về sau trong cuộc sống. Theo một số nghiên cứu, trẻ em học ngoại ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ trước tuổi thiếu niên có nhiều khả năng đạt được cách phát âm tiếng Anh chuẩn giống người bản xứ do càng tiếp xúc sớm trẻ càng có nhiều thời gian để làm quen và rèn luyện.
Thành tích học tập và điểm kiểm tra cao hơn
Việc dạy bé nói tiếng anh từ nhỏ sẽ giúp trẻ không cảm thấy bỡ ngỡ và lạ lẫm khi bắt đầu học tiếng Anh ở cấp độ tiểu học. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng học ngoại ngữ sớm giúp cải thiện khả năng nhận thức và ảnh hưởng tốt đến thành tích trong các môn học khác, dẫn đến điểm thi môn đọc và toán cao hơn. Các học sinh nói nhiều hơn một ngôn ngữ đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi Cambridge English và thi tuyển sinh đại học chuẩn hóa so với học sinh nói một ngôn ngữ.
Dạy bé học nói tiếng Anh với 3 chủ đề quen thuộc
1. Dạy bé nói tiếng anh các con vật
Dạy bé nói tiếng anh các con vật là chủ đề dễ bắt đầu và gần gũi nhất. Bod mẹ có thể giải thích về animal như sau giúp các bé nghe và hiểu bằng tiếng Anh.
Liên quan đến vật nuôi | Động vật không thường được nuôi |
cow: bò sữa – bull: bò đực
kitten: mèo con – Cat (kæt): Con mèo Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo Calf (kɑːf): Con bê hen: con gà mái – rooster: gà trống chicken: gà Chick (ʧɪk): Con gà con Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây puppy: chó con – Dog (dɒg): Con chó horse: con ngựa – pony: ngựa nhỏ sheep: con cừu lamp: cừu con flock of sheep: bầy cừu duck: con vịt goose: con ngỗng pig: con lợn rabbit: con thỏ goat: con dê |
Fox (fɒks): Con cáo
Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa Camel (ˈkæməl): Con lạc đà White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch Lion (ˈlaɪən): Con sư tử Bear (beə): Con gấu Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa Panda (ˈpændə): Con gấu trúc Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím Bat (bæt): Con dơi Wolf (wʊlf): Con chó sói Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn |
Animals are living things (sinh vật sống). Like plants (thực vật), animals need food and water to live. Unlike plants, which make their own food (tự kiếm ăn), animals feed themselves by eating plants or other animals. Animals can also sense (cảm nhận) what goes on around them.
Động vật dưới nước | Côn trùng |
Seal (siːl): Con hải cẩu
Squid (skwɪd): Con mực Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển Crab (kræb): Con cua Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc Stingray: Cá đuối Goldfish (số nhiều: goldfish): cá vàng Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu Stingray: Cá đuối Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh Seahorse (kræb): Con cá ngựa |
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa |
Câu đố dạy bé nói tiếng anh các con vật là một trò thú vị để rèn luyện khả năng phản xạ tiếng Anh và kiến thức của trẻ em, đặc biệt là khi đó là chủ đề mà các bé yêu thích. Đó cũng là một cách tuyệt vời để tăng cường trí nhớ. Hãy cùng nhau hỏi-đáp các câu hỏi đố vui về động vật dành cho trẻ em đừng quên chuẩn bị những phần thưởng nhỏ cho việc trả lời đúng một số câu trả lời nhất định sẽ làm cho trò chơi thú vị hơn!
1 | How many legs does an octopus (bạch tuột) have? | 8 |
2 | How many pairs of wings do bees (con ong) have? | 2 |
3 | What is a doe (con hoẵng cái)? | A female deer |
4 | What type of animal is an Orca? | A dolphin |
5 | What is a group of lions (đàn sư tử) called? | A pride |
6 | What animal is called a kid? | A baby goat |
7 | What is a baby kangaroo (hươu cao cổ con) called? | A joey |
8 | What is the largest mammal (động vật có vú to nhất) in the world? | A whale |
9 | What animal is the tallest in the world? | Giraffe |
10 | What food do pandas (gấu trúc) eat? | Bamboo |
11 | How many bones do sharks (cá mập) have? | 0 |
12 | What is the slowest animal in the world? | The three-toed sloth |
13 | A snail (con ốc) can sleep for how many years? | 3 years |
14 | Which animal never sleeps? | A bullfrog |
15 | What is a baby fox (cáo con) called? | A kit |
16 | What animal does not drink water? | A kangaroo rat |
17 | What animal has the longest lifespan (vòng đời)? | The Arctic Whale |
18 | How many legs does a lobster (tôm) have? | 10 |
19 | What kind of animal is a komodo dragon (rồng komodo)? | Lizard |
20 | Can an ostrich (đà điểu) fly? | No |
2. Dạy bé nói tiếng anh màu sắc
Hãy đơn giản mọi thứ khi dạy con nói tiếng anh!
Đừng làm con bạn choáng ngợp với quá nhiều màu sắc cùng một lúc. Tập trung vào hai màu một lúc và sau đó bổ sung thêm khi bé trở nên nói lưu loát nó. Bất cứ khi nào ba mẹ nhìn thấy hai màu đó trong cuộc sống hằng ngày, hãy chỉ và đặt câu hỏi bằng tiếng Anh cho các bé trả lời.
Tô màu là một kỹ năng tuyệt vời để trẻ mới biết đi phát triển các kỹ năng phối hợp. Cho trẻ dùng bút màu để viết nguệch ngoạc trên giấy và chỉ ra và dán nhãn các màu mà trẻ sử dụng, yêu cầu bé phát âm những màu đấy.
Những câu đố:
- What colour usually are the petals on sunflowers? – Yellow
- What color might usually be thought of when you think of cardinals and cherries? – Red
- What is the usual colour of a ripe lemon? – Yellow
- What color is the sky? – Blue
- What color is a tree? – Green
- What color is the sun? – Sun
- What color is a pumpkin? – Orange
Mẫu câu hỏi trong cuộc hội thoại để dạy con nói tiếng anh và luyện nói cho trẻ:
- What color is your pen? (Cái bút của bé màu gì?) – It’s pink. (Nó có màu hồng.)
- What color are these bags? (Những chiếc cặp này có màu gì?) – They’re black. (Những chiếc cặp có màu đen.)
- What’s your favorite color? – Con thích màu gì – I like red and white. – Con thích màu đỏ và trắng.
3. Dạy bé nói tiếng anh trái cây
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
Apple: /’æpl/: táo Orange: /ɒrɪndʒ/: cam Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối Grape: /greɪp/: nho Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế Mango: /´mæηgou/: xoài Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít Durian: /´duəriən/: sầu riêng |
Lemon: /´lemən/: chanh vàng
Lime: /laim/: chanh vỏ xanh Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) Plum: /plʌm/: mận Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ Peach: /pitʃ/: đào Cherry: /´tʃeri/: anh đào Sapota: sə’poutə/: sapôchê Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm Coconut: /’koukənʌt/: dừa Guava: /´gwa:və/: ổi Pear: /peə/: lê Fig: /fig/: sung |
Một mẹo nhỏ khi dạy bé nói tiếng anh là khi cùng đi mua sắm, hãy đọc tên của các loại trái cây bằng tiếng Anh cho con bạn và nhờ bé lấy giúp trái cây cho bạn. Yêu cầu bé lấy một loại trái cây cụ thể bằng tiếng Anh như: “Can you get some banana for me, please?”.
Hoặc sử dụng vài câu đố như:
- This is a long yellow fruit. Monkeys love to eat them! – Banana
- This is a red, delicious fruit. One a day will keep the doctor away! – Apple
- This fruit comes in bunches, and is most commonly red, purple or green. – Raspberry
Nhiều trẻ cảm thấy khó và ngại nói tiếng Anh – một số do nhút nhát, một số do không muốn (hoặc không thích) bị mắc lỗi. Là cha mẹ, bạn có thể thử các cách đề xuất bên trên để dạy con nói tiếng anh và khuyến khích con tự tin để thể hiện bản thân.
Ở mỗi độ tuổi các bé sẽ tiếp thu và phản xạ ngoại ngữ khác nhau, việc đó tùy thuộc chủ yếu vào môi trường tiếp xúc với tiếng Anh của bé. Tại NEC Edu có đa dạng các cấp độ dạy bé nói tiếng anh và khóa học được thiết kế theo chuẩn kiến thức của mỗi độ tuổi, giúp các bé có một lộ trình học hợp lý và dễ dàng đạt được mục tiêu của mình.