Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp dạy và học tiếng Anh dành cho trẻ em rất hiệu quả. Bài viết này chủ yếu giới thiệu đến người đọc những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp để dễ dàng ứng dụng trong học tập và công việc.
1. Từ vựng tiếng anh về chủ đề nghề nghiệp
1 | Accountant: kế toán | 57 | Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa |
2 | Actuary: chuyên viên thống kê | 58 | Investment analyst: nhà phân tích đầu tư |
3 | Actor: nam diễn viên | 59 | Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh |
4 | Actress: nữ diễn viên | 60 | Journalist: nhà báo |
5 | Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo | 61 | Judge: quan tòa |
6 | Advisor: Cố vấn | 62 | Lawyer: luật sư nói chung |
7 | Aide: Phụ tá | 63 | Lifeguard: nhân viên cứu hộ |
8 | Ambassador: Đại sứ | 64 | Magician: ảo thuật gia |
9 | Animator: người làm phim hoạt hình | 65 | Management consultant: cố vấn ban giám đốc |
10 | Architect: kiến trúc sư | 66 | Manager: quản lý/ trưởng phòng |
11 | Artist: nghệ sĩ | 67 | Marketing director: giám đốc marketing |
12 | Astronaut: phi hành gia | 68 | Midwife: nữ hộ sinh |
13 | Astronomer: nhà thiên văn học | 69 | Model: người mẫu |
14 | Athlete: vận động viên | 70 | Musician: nhạc công |
15 | Attorney: luật sư, người được ủy quyền | 71 | Nurse: y tá |
16 | Auditor: Kiểm toán viên | 72 | Office worker: nhân viên văn phòng |
17 | Author: tác giả, người sáng tác | 73 | Painter: họa sĩ |
18 | Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý | 74 | Personal assistant (PA): thư ký riêng |
19 | Baker: thợ làm bánh | 75 | Pharmacist: dược sĩ |
20 | Bank clerk: nhân viên ngân hàng | 76 | Photographer: thợ ảnh |
21 | Barber: thợ cắt tóc | 77 | Pilot: phi công |
22 | Barrister: luật sư bào chữa | 78 | Plumber: thợ sửa ống nước |
23 | Beautician: nhân viên làm đẹp | 79 | Poet: nhà thơ |
24 | Bodyguard: vệ sĩ | 80 | Police: cảnh sát |
25 | Bricklayer/ Builder: thợ xây | 81 | Postman: người đưa thư |
26 | Businessman: doanh nhân | 82 | Programmer: lập trình viên máy tính |
27 | Butcher: người bán thịt | 83 | Project manager: quản lý dự án |
28 | Butler: quản gia | 84 | Psychologist: nhà tâm lý học |
29 | Carpenter: thợ mộc | 85 | Rapper: ca sĩ nhạc rap |
30 | Cashier: thu ngân | 86 | Receptionist: lễ tân |
31 | Chef: đầu bếp trưởng | 87 | Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng |
32 | Composer: nhà soạn nhạc | 88 | Reporter: phóng viên |
33 | Customs officer: nhân viên hải quan | 89 | Sales assistant: trợ lý bán hàng |
34 | Dancer: diễn viên múa | 90 | Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng |
35 | Dentist: nha sĩ | 91 | Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng |
36 | Detective: thám tử | 92 | Secretary: thư ký |
37 | Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao | 93 | Security officer: nhân viên an ninh |
38 | Doctor: bác sĩ | 94 | Shopkeeper: chủ cửa hàng |
39 | Driver: lái xe | 95 | Singer: ca sĩ |
40 | Economist: nhà kinh tế học | 96 | Software developer: nhân viên phát triển phần mềm |
41 | Editor: biên tập viên | 97 | Soldier: quân nhân |
42 | Electrician: thợ điện | 98 | Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán |
43 | Engineer: kỹ sư | 99 | Tailor: thợ may |
44 | Estate agent: nhân viên bất động sản | 100 | Tattooist: thợ xăm mình |
45 | Farmer: nông dân | 101 | Telephonist: nhân viên trực điện thoại |
46 | Fashion designer: nhà thiết kế thời trang | 102 | Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch |
47 | Film director: đạo diễn phim | 103 | Translator/ Interpreter: phiên dịch viên |
48 | Financial adviser: cố vấn tài chính | 104 | Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y |
49 | Fireman: lính cứu hỏa | 105 | Waiter: bồi bàn nam |
50 | Fisherman: ngư dân | 106 | Waitress: bồi bàn nữ |
51 | Fishmonger: người bán cá | 107 | Welder: thợ hàn |
52 | Florist: người trồng hoa | 108 | Worker: công nhân |
53 | Greengrocer: người bán rau quả | 109 | Writer: nhà văn |
54 | Hairdresser: thợ làm đầu | ||
55 | Homemaker: người giúp việc nhà | ||
56 | Human resources manager: trưởng phòng nhân sự |

Xem thêm:
- Danh Sách Tổng Hợp Từ Vựng Flyers Với 10 Chủ Đề Thường Gặp
- Tổng Hợp Từ Vựng Ôn Thi Starters Thường Gặp Trong Các Đề Thi
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp khác
1 | employee | người lao động, nhân viên |
2 | employer | người thuê lao động |
3 | job | Công việc |
4 | occupation | nghề nghiệp |
5 | profession | nghề nghiệp |
6 | to earn one’s living | kiếm sống |
7 | to run a firm | điều hành một công ty |
8 | trade | buôn bán |
9 | What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
10 | worker | công nhân |
11 | application form | đơn ứng tuyển |
12 | apprentice, trainee | học việc, thực tập sinh |
13 | apprenticeship | sự học việc |
14 | CV (curriculum vitae) | CV (sơ yếu lý lịch) |
15 | job interview | phỏng vấn xin việc |
16 | skilled worker | người công nhân có kĩ năng |
17 | to apply for a job | đăng kí việc làm, xin việc |
18 | training | đào tạo |
19 | training course | khóa huấn luyện |
20 | vacancy | vị trí còn trống |
21 | a full-time job | công việc toàn thời gian |
22 | a part-time job | công việc bán thời gian |
23 | continued payment of wages | tiếp tục trả lương |
24 | flexitime | linh động thời gian (làm việc) |
25 | pay slip | phiếu thanh toán |
26 | salary | lương |
27 | to get a rise, to get a raise | được thăng tiến, được tăng lương |
28 | to work in shifts | làm việc theo ca |
29 | to work overtime | làm thêm giờ |
30 | wage cut | cắt giảm lương |
31 | wage demand, claim wage | đòi lương |
Học tiếng Anh qua hình ảnh là phương pháp học từ vựng nhanh và hiệu quả đối đặc biệt đối với các bé thiếu nhi. Ba mẹ có thể kết hợp một số hình ảnh về nghề nghiệp với từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp để giúp bé ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Cách học theo chủ đề cùng với cách dạy hợp lý sẽ giúp trẻ hệ thống từ vựng tiếng Anh một cách nhanh và hợp lý nhất. Chúc các bé thành công.
Đừng quên đăng ký ngay các lớp học tiếng Anh tại NEC Edu để nhận nhiều ưu đãi học phí và tạo cơ hội cho bé được tiếp xúc môi trường học ngoại ngữ sớm nhất, hiệu quả nhất.